Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170011254
|
020
|
__
|
$c6600VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a595.7$bC430TR
|
100
|
__
|
$aHuy Nam
|
245
|
__
|
$aCôn trùng :$bchuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học /$cHuy Nam biên soạn
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh. :$bNxb Trẻ,$c2002
|
300
|
__
|
$a79 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aCung cấp những kiến thức về đặc điểm, đời sống của côn trùng và thực vật
|
650
|
__
|
$aKhoa học thường thức
|
650
|
__
|
$aCôn trùng
|
650
|
__
|
$aThực vật
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aHuy Nam biên soạn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007191
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007192
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030855
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030856
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030857
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030858
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030859
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030860
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030861
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030862
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030863
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038907
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038908
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|