Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170011095
|
020
|
__
|
$c7500VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bÔ455NG
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Ngọc Tư
|
245
|
__
|
$aÔng ngoại /$cNguyễn Ngọc Tư
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ I
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh. :$bNxb Trẻ,$c2003
|
300
|
__
|
$a100 tr. ;$c18 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách tuổi hồng
|
650
|
__
|
$aTruyện ngắn
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aNguyễn, Ngọc Tư
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007081
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007082
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028970
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028971
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032857
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032858
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032859
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032860
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032861
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054743
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054744
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|