Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170010726
|
020
|
__
|
$c27500VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bT515TR
|
100
|
__
|
$aTrần, Huy Vân
|
245
|
__
|
$aTuổi trăng đầy :$bTiểu thuyết /$cTrần Huy Vân
|
260
|
__
|
$aHà nội :$bVăn hoá dân tộc,$c2007
|
300
|
__
|
$a247 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aTiểu thuyết
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aTrần Huy Vân
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006945
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006946
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007530
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007713
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008704
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008705
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014952
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014953
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029844
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039901
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045860
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049138
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049139
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064033
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064034
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|