Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170010715
|
005
|
__
|
20091107141108.0
|
008
|
__
|
060314s2002 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c26000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bÔ455CH
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Công Hoan
|
245
|
__
|
$aÔng chủ - bà chủ - cô làm công :$bTiểu thuyết /$cNguyễn Công Hoan
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb. Thanh niên,$c2002
|
300
|
__
|
$a257 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aTiểu thuyết
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006933
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006934
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007139
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007140
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007526
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.022864
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.026244
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029602
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029697
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039345
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039346
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057550
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|