Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160010537
|
020
|
__
|
$c16000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a344.597$bT310H
|
245
|
__
|
$aTìm hiểu luật người khuyết tật
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThời đại,$c2011
|
300
|
__
|
$a88 tr.;$c19 cm.
|
490
|
__
|
$aTủ sách pháp luật
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu nội dung của Luật người khuyết tật bao gồm các quy định về xác nhận khuyết tật, chăm sóc sức khoẻ, giáo dục, dạy nghề và làm việc, văn hoá, thể dục, thể thao, giải trí và du lịch, nhà chung cư, công trình công cộng, giao thông, công nghệ thông tin và truyền thông...
|
650
|
__
|
$aPháp luật$xNgười khuyết tật$xVăn bản pháp luật$zViệt Nam
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.009168$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.006541$x1
|
852
|
|
$a06$bKho tài liệu$j06PM.005822$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07PM.001765$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006771
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006772
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013230
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013231
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015616
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015617
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021721
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029530
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029531
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Tiên
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|