Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160010492
|
005
|
__
|
20150211140243.0
|
008
|
__
|
060314s2002 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c16000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a635$bS450T
|
100
|
__
|
$aĐường, Hồng Dật
|
245
|
__
|
$aSổ tay nghề trồng rau /$cDương Hồng Dật .$nT. 2
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNXb. Hà Nội,$c2002
|
300
|
__
|
$a172 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu một số biện pháp kỹ thuật trồng, thu hoạch, bảo quản và phương pháp để giống các loại rau ăn quả, rau gia vị
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật
|
650
|
__
|
$aRau gia vị
|
650
|
__
|
$aRau xanh
|
650
|
__
|
$aTrồng trọt
|
700
|
__
|
$aĐường, Hồng Dật
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007356
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054889
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058444
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|