Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160010395
|
005
|
__
|
20100111130113.0
|
020
|
__
|
$c30000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bS455NH
|
245
|
__
|
$aSống như anh/$cTrần Đình Vân ghi; Theo lời kể của vợ liệt sĩ Nguyễn Văn Trỗi
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn học,$c2007
|
300
|
__
|
$a266 tr.;$c19 cm.
|
650
|
__
|
$aTiểu thuyết
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004744
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007238
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007239
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016646
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016647
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020377
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020378
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029592
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029593
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039888
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|