Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160010059
|
020
|
__
|
$c49000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bKH110V
|
100
|
__
|
$aNguyễn,Thị Hòa
|
245
|
__
|
$aKhát vọng sống :$bTiểu thuyết /$cNguyễn Thị Hòa
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bVăn học,$c2011
|
300
|
__
|
$a247 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
650
|
__
|
$aTiểu thuyết
|
700
|
__
|
$aNguyễn Thị Hòa
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.009210$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.006518$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07DV.002049$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005769
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005770
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014900
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014901
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020525
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020526
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042933
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059251
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Ms Hằng Nga; Thiện
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|