Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160010040
|
020
|
__
|
$c20000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.1$bTR527C
|
100
|
__
|
$aBùi, Việt Bắc
|
245
|
__
|
$aTruyện cổ dân gian trung hoa /$cBùi Việt Bắc
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bVăn Hóa Thông Tin,$c2007
|
300
|
__
|
$a175 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aTrung Hoa
|
650
|
__
|
$aTruyện cổ dân gian
|
653
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aBùi, Việt Bắc
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005695
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037859
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037860
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040743
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052733
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061324
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061325
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|