Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160009975
|
020
|
__
|
$c11000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a618.1$bB256K
|
100
|
__
|
$aHua, Ai Fang
|
245
|
__
|
$aBệnh kinh nguyệt /$cHua Ai Fang, Phạm Thùy Liên, Huyền Tuấn dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb. Hà Nội,$c2004
|
300
|
__
|
$a102 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aCuốn sách bệnh kinh nguyệt, phụ nữ cần lưu tâm và cách điều trị cho hợp lý
|
650
|
__
|
$aBệnh
|
650
|
__
|
$aKinh nguyệt
|
650
|
__
|
$aPhụ nữ
|
700
|
__
|
$aPhạm Thuỳ Liên dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005662
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013974
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013975
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021076
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024020
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024021
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029762
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057158
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058140
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064453
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064454
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Mr Đẳng, Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|