Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160009953
|
020
|
__
|
$c20000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a630$bS450T
|
245
|
__
|
$aSổ tay người chăn nuôi /$cNhiều tác giả
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bVăn Hóa Dân Tộc,$c2007
|
300
|
__
|
$a183 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu kỹ thuật chọn giống, chăm sóc, nuôi dưỡng và các phương pháp phòng trị bệnh cho các con vật nuôi như: gà, vịt, đà điểu, dê, lợn, bò
|
650
|
__
|
$aChăn nuôi
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật chăn nuôi
|
700
|
__
|
$aNhiều tác giả
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005644
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007948
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007949
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008463
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015530
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015531
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016869
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016870
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028782
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028783
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028878
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028879
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055027
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055259
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056539
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056540
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|