Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160009914
|
020
|
__
|
$c30000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bĐ452D
|
100
|
__
|
$aXuân Sách
|
245
|
__
|
$aĐội du kích thiếu niên đình bảng /$cXuân Sách
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bVăn học,$c2006
|
300
|
__
|
$a290 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aTrruyện ngắn
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aXuân Sách
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004734
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005617
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007818
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007819
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021542
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024329
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024822
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029456
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029649
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039375
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059721
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064083
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Mr Đẳng, Đào, Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|