Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160009797
|
020
|
__
|
$c15500VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bGI400CH
|
100
|
__
|
$aTrịnh, Bảng
|
245
|
__
|
$aGió chuyển mùa :$bTập truyện /$cTrịnh Bảng
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb. Văn Hóa Dân Tộc,$c2007
|
300
|
__
|
$a147 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aTập truyện
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aTrịnh, Bảng
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005426
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007232
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007233
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008312
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008313
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009124
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009125
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.022924
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031074
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054481
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055660
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng, Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|