Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160009756
|
020
|
__
|
$c16000 VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bM200V
|
100
|
__
|
$aNguyễn Khải
|
245
|
__
|
$aMẹ và các con :$bTập truyện ngắn thiếu nhi /$cNguyễn Khải
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2002
|
300
|
__
|
$a199 tr. ;$c18cm
|
650
|
__
|
$aTruyện ngắn thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aNguyễn, Khải
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005453
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032893
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032894
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032895
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032896
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032897
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054680
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054681
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|