Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160009645
|
020
|
__
|
$c81333VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$aBva10$bN455NGH
|
245
|
00
|
$aNông nghiệp Việt Nam:$bCơ quan của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . Diễn đàn xã hội vì sự phát triển nông nghiệp và nâng cao dân trí nông thôn
|
260
|
__
|
$aHà Nội,$c2015
|
310
|
__
|
$aRa hàng tuần ( trừ thứ 7 và chủ nhật )
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007207
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007208
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007209
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007210
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007211
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007212
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007213
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007214
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007215
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007216
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007217
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007218
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 12 tập$xTháng 1 - 12 : Số 1 - 261 ( thiếu số 114)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|