Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160009584
|
020
|
__
|
$c14000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a636.08$bƯ556D
|
245
|
__
|
$aỨng dụng công nghệ trong chăn nuôi gia súc và bảo quản sản phẩm /$cChu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bLao động,$c2006
|
300
|
__
|
$a139 tr. ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách khuyến nông phục vụ người lao động
|
520
|
__
|
$aCuốn ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi gia súc và bảo quản sản phẩm trình bày sự phát của các hệ vi sinh vật, các kiến thức về dinh dưỡng vật nuôi, cách chế biến thức để giúp cho người chăn nuôi thu được năng suất cao
|
650
|
__
|
$aBảo quản sản phẩm
|
650
|
__
|
$atrong chăn nuôi
|
650
|
__
|
$aỨng dụng
|
700
|
__
|
$aNguyễn Văn Tó biên soạn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004488
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004489
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005097
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007547
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007548
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007747
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013282
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013283
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015139
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015140
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028940
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028941
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045567
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045568
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045725
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055115
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056377
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056378
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056457
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056678
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064301
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Cúc Hương,Đào, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|