Ldr
|
|
01169cam##22001935a 4500
|
001
|
|
00059967
|
005
|
__
|
20121212101237.0
|
008
|
__
|
120710s1989 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c5000VNĐ$d1 b
|
041
|
_0
|
$avie
|
082
|
__
|
$a346.597$bL504Đ
|
110
|
__
|
$aBộ Kinh tế đối ngoại
|
245
|
__
|
$aLuật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam/$cBộ Kinh tế đối ngoại.$nT. 2
|
246
|
__
|
$aLaw on foreign investment in VietNam
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bBộ Kinh tế đối ngoại,$c1989
|
300
|
__
|
$a176 tr;$c19 cm
|
520
|
_3
|
$aNghị định 139/HĐBT ngày 05/09/1988 của Hội đồng Bộ trưởng về luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
650
|
__
|
$aLuật
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
650
|
__
|
$aĐầu tư nước ngoài
|
700
|
__
|
$aBộ Kinh tế đối ngoại$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dBộ Kinh tế đối ngoại$d1989$tLuật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam$w59968
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho tra cứu$jCV.000358
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|