Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160009096
|
020
|
__
|
$c12500VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a371.018$bH561D
|
100
|
__
|
$aMinh Thư
|
245
|
__
|
$aHướng dẫn trẻ tự lập trong cuộc sống :$bTái bản lần thứ nhất /$cMinh Thư sưu tầm, biên soạn
|
260
|
__
|
$aThanh Hoá :$bNxb. Thanh Hóa,$c2005
|
300
|
__
|
$a115 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aĐề cập đến một số vấn đề là hướng dẫn cho con bạn biết tự chăm sóc, giữ gìn sức khoẻ trong sinh hoạt hàng ngày
|
650
|
__
|
$aGia đình
|
650
|
__
|
$aGiáo dục
|
650
|
__
|
$aTrẻ em
|
700
|
__
|
$aMinh Thư
|
710
|
__
|
$aBiên soạn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004757
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004758
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042048
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042049
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057176
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057178
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057765
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059000
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064740
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064741
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng; Huỳnh Thiện, Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|