Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160008884
|
020
|
__
|
$c8600VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a635$bK600TH
|
100
|
__
|
$aTrần, Khắc Thi
|
245
|
__
|
$aKỹ thuật trồng rau sạch /$cTrần Khắc Thi
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp,$c1999
|
300
|
__
|
$a112 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu hiện tượng, môi trường sản xuất và tổ chức sản xuất rau sạch ở nước ta. Kỹ thuật trồng một số loại rau chủ yếu như: bắp cải, su hào, sulơ
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
$aRau sạch
|
650
|
__
|
$aTrồng trọt
|
700
|
__
|
$aTrần Khắc Thi
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004414
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004415
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005062
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005063
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006196
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006197
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015141
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015142
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029868
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029869
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029870
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029871
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055017
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056382
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056383
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056384
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056385
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Mr Tiên, Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|