Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160008508
|
005
|
__
|
20080117140131.0
|
008
|
__
|
080116s2007 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c27000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a344$bT310H
|
245
|
__
|
$aTìm hiểu luật giáo dục và luật sửa đổi, bổ sung một số điều luật giáo dục
|
260
|
__
|
$aHà nội:$bThời đại,$c2010
|
300
|
__
|
$a167tr.;$c19 cm.
|
490
|
__
|
$aTủ sách nâng cao pháp luật
|
520
|
__
|
$aGồm những qui định về các điều, khoản của luật giáo dục ở nước ta
|
650
|
__
|
$aGiáo dục
|
650
|
__
|
$aPháp luật
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004098
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004099
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008280
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008281
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042034
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042035
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|