Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160008417
|
020
|
__
|
$c48000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a616.1$bV115H
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Huy Dung ,$cGS.TS.BS
|
245
|
__
|
$aVăn hoá ứng xử với sức khoẻ và bệnh tim mạch của minh /$cGS.TS.BS Nguyễn Huy Dung
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb.Văn hoá Sài Gòn,$c2009
|
300
|
__
|
$a303 tr. ;$c21cm
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003667
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003668
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006661
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006662
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013164
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013165
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020717
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020718
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059598
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Thiện
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|