Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160008334
|
005
|
__
|
20100709080700.0
|
008
|
__
|
100701s2010 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c42000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a398.2$bC430C
|
245
|
__
|
$aCon cáo và chùm nho.$bKho tàng ngụ ngôn thế giới/$cNhiều tác giả
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThời đại,$c2014
|
300
|
__
|
$a262 tr.;$c21 cm.
|
490
|
__
|
$aKho tàng ngụ ngôn thế giới
|
650
|
__
|
$aThế giới
|
650
|
__
|
$aTruyện ngụ ngôn
|
650
|
__
|
$aVăn học dân gian
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003427
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003428
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033962
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033963
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033964
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033965
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044183
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044184
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mrs Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|