Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160008327
|
020
|
__
|
$c20000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a843$bCH111G
|
100
|
__
|
$aDickens, Charles
|
245
|
__
|
$aCháu gái ông Linh /$cCharles Dickens; Trịnh Thu Hồng dịch
|
260
|
__
|
$aHà nội :$bPhụ nữ,$c2007
|
300
|
__
|
$a175 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aPháp
|
650
|
__
|
$aTruyện ngắn
|
700
|
__
|
$aTrịnh Thu Hồng dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003606
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003607
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.018315
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.018316
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020435
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020436
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032810
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032811
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032812
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032813
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032814
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054266
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga,Mr Đẳng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|