Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160008212
|
020
|
__
|
$c25000VND
|
040
|
__
|
$aLBD $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a372.21$bNH556C
|
100
|
__
|
$aTrần, Ngọc Bảo Hân
|
245
|
__
|
$aNhững câu chuyện hay - yêu thương /$cTrần Ngọc Bảo Hân ; Nguyễn Ngọc Trinh bìa
|
260
|
__
|
$aĐà Nẵng :$bNxb.Đà Nẵng,$c2015
|
300
|
__
|
$a24 tr. :$bhình vẽ màu ;$c27 cm
|
490
|
__
|
$aGiáo dục kỹ năng sống cho trẻ
|
650
|
__
|
$aGiáo dục mầm non $xKĩ năng sống
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aNguyễn Ngọc Trinh $ebìa
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031277
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031278
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044114
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044115
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044380
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044381
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044382
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044383
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062275
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|