Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160008197
|
020
|
__
|
$c12000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a959.7024092$bPH124H$214
|
245
|
__
|
$aPhật hoàng Trần Nhân Tông /$cLê Minh Quốc lời ; Kim Duẩn tranh
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bTri thức,$c2014
|
300
|
__
|
$a15 tr. :$btranh màu ;$c26 cm
|
490
|
__
|
$aHào khí Đông A
|
650
|
__
|
$aLịch sử $vTruyện tranh $xNhà Trần $zViệt Nam
|
650
|
__
|
$aNhân vật $xNhân vật lịch sử
|
650
|
__
|
$aTrần Nhân Tông $xTruyện lịch sử
|
700
|
__
|
$aKim Duẩn $etranh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044235
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044236
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044237
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044238
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044239
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044240
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048648
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048649
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062323
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|