Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160008057
|
020
|
__
|
$c49000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a636.5$bK600TH
|
100
|
__
|
$aDương, Minh Hào Chủ biên
|
245
|
__
|
$aKỹ thuật chăn nuôi gà, vịt, ngỗng thương phẩm /$cDương Minh Hào chủ biên
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHồng Đức,$c2013
|
300
|
__
|
$a195 tr. :$bbảng ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aKiến thức khoa học - xây dựng nông thôn mới
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu một số giống gà, vịt, ngỗng, kĩ thuật nuôi và cách phòng chống bệnh
|
650
|
__
|
$aChăn nuôi
|
650
|
__
|
$aGà
|
650
|
__
|
$aVịt
|
650
|
__
|
$aNgỗng
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.007997$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.007998$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014358
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014359
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024242
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024243
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062013
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062014
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|