Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160008056
|
020
|
__
|
$c47000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a636.2$bK600TH
|
100
|
__
|
$aDương Minh Hào Chủ biên
|
245
|
__
|
$aKỹ thuật chăn nuôi bò thịt, bò sữa và dê thịt năng suất cao /$cDương Minh Hào chủ biên
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHồng Đức,$c2013
|
300
|
__
|
$a186 tr. :$bbảng ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aKiến thức khoa học - xây dựng nông thôn mới
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu kỹ thuật chăn nuôi bò thịt, bò sữa và dê thịt để đạt năng suất cao.
|
650
|
__
|
$aChăn nuôi
|
650
|
__
|
$aBò sữa
|
650
|
__
|
$aDê
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.007993$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.007994$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014356
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014357
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024240
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024241
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062011
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062012
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|