Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160008055
|
020
|
__
|
$c67000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a618.92$bK305TH
|
100
|
__
|
$aDương, Minh Hào ,$cchủ biên
|
245
|
__
|
$aKiến thức chăm sóc sức khoẻ trẻ em nông thôn /$cDương Minh Hào chủ biên
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHồng Đức,$c2013
|
300
|
__
|
$a267 tr. :$bbảng ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aKiến thức khoa học - xây dựng nông thôn mới
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu kiến thức cần thiết về chăm sóc, dinh dưỡng, phòng và trị bệnh...cho trẻ em ở nông thôn
|
650
|
__
|
$aChăm sóc sức khoẻ $xPhòng trị bệnh
|
650
|
__
|
$xTrẻ em
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02MV.005116$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02MV.005117$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.007999$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.008000$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07DV.001706$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07PM.001574$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014352
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014353
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024397
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024398
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061874
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061875
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|