Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160008048
|
020
|
__
|
$c46000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a639.8$bK600TH
|
245
|
__
|
$aKỹ thuật nuôi thả thủy sản /$cBùi Huyền Trang biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bThanh niên,$c2013
|
300
|
__
|
$a187 tr. :$bbảng ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách nông nghiệp - xây dựng nông thôn mới
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu những kĩ thuật nuôi trồng một số loài thủy sản như: Cá, tôm, ba ba, lươn, ếch, cua
|
650
|
__
|
$aNuôi trồng thủy sản $xKĩ thuật nuôi
|
700
|
__
|
$aBùi, Huyền Trang $ebiên soạn
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.008267$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.002436$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.002540$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014366
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014367
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024232
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024233
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061896
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061897
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|