Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160008047
|
020
|
__
|
$c45000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a636$bK600TH
|
245
|
__
|
$aKỹ thuật chăn nuôi gia súc /$cNguyễn Hoàng Lâm biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bThanh niên,$c2013
|
300
|
__
|
$a182 tr. :$bbảng ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách nông nghiệp - xây dựng nông thôn mới
|
520
|
__
|
$aHướng dẫn các kĩ thuật nuôi một số loài gia súc: Bò, lợn, dê, thỏ, hươu
|
650
|
__
|
$aChăn nuôi $xGia súc
|
650
|
__
|
$xKỹ thuật nuôi
|
700
|
__
|
$aNguyễn, Hoàng Lâm $ebiên soạn
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.008269$x1
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.008661$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.006957$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.007699$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.002438$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.002538$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014370
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014371
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024236
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024237
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061900
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061901
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|