Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160008046
|
020
|
__
|
$c52000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a635$bK600TH
|
245
|
__
|
$aKỹ thuật trồng hoa màu /$cBùi Thị Huyền Trang biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bThanh niên,$c2013
|
300
|
__
|
$a215 tr. ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách nông nghiệp - xây dựng nông thôn mới
|
520
|
__
|
$aHướng dẫn các kĩ thuật trồng các loại rau, củ, quả đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của chúng ta
|
650
|
__
|
$aTrồng trọt $xHoa màu
|
650
|
__
|
$xRau
|
650
|
__
|
$xKỹ thuật trồng
|
700
|
__
|
$aBùi, Thị Huyền Trang $esưu tầm và biên soạn
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.008268$x1
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.008664$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.007696$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.002437$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.002545$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014362
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014363
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024228
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024229
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061892
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061893
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|