Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160008045
|
020
|
__
|
$c55000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a635.9$bK600TH
|
245
|
__
|
$aKỹ thuật trồng hoa /$cQuỳnh Liên sưu tầm và biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bThanh niên,$c2013
|
300
|
__
|
$a227 tr. ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách nông nghiệp - xây dựng nông thôn mới
|
520
|
__
|
$aCung cấp những kiến thức cần biết để trồng một số loài hoa: Lan, hồng, mai, thủy tiên, oải hương, lộc vừng..
|
650
|
__
|
$aTrồng trọt $xHoa
|
650
|
__
|
$xKỹ thuật trồng
|
700
|
__
|
$aQuỳnh Liên $esưu tầm và biên soạn
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.008263$x1
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.008663$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.006967$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.007697$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.002432$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.002544$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07PM.002539$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014360
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014361
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024226
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024227
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061890
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.061891
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|