Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160007723
|
020
|
__
|
$c51000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a808$bCH500T
|
110
|
__
|
$aViện Ngôn ngữ học
|
245
|
__
|
$aChủ tịch Hồ Chí Minh với cách nói và cách viết /$cViện Ngôn ngữ học
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bKhoa học Xã hội,$c2010
|
300
|
__
|
$a311 tr. ;$c21 cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ sách kỷ niệm 120 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo sau mỗi phần
|
520
|
__
|
$aGồm những bài viết của nhiều tác giả phân tích những mẫu mực về cách nói cách viết của Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
650
|
__
|
$aHồ Chí Minh, 1890 - 1969 $xPhân tích
|
650
|
__
|
$xVăn phong
|
650
|
__
|
$xNgôn ngữ
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07PM.000795$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017638
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017639
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.018363
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.018364
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063854
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063855
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Như
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|