Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160007651
|
020
|
__
|
$c17000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a895.92280$bH100N
|
100
|
__
|
$aDoãn, Kế Thiện
|
245
|
__
|
$aHà Nội cũ /$cDoãn Kế Thiện
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bQuân đội Nhân dân,$c2010
|
300
|
__
|
$a103 tr. ;$c21 cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến
|
650
|
__
|
$aVăn học $xTruyện kể $zHà Nội (Việt Nam)
|
700
|
__
|
$aDoãn Kế Thiện
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07PM.000814$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005730
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005731
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017138
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017139
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020809
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020810
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031132
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031133
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045370
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045371
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045984
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045985
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053979
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|