Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160007570
|
020
|
__
|
$c27000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a306$bB100M
|
245
|
__
|
$a36 làng nghề Thăng Long - Hà Nội/$cLam Khê, Khánh Linh
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThanh niên,$c2010
|
300
|
__
|
$a163 tr.:$bhình ảnh;$c21 cm.
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu 36 làng nghề Thăng Long - Hà Nội để hoài niệm về một Thăng Long 36 phố Phường
|
650
|
__
|
$aNghề truyền thống$xLàng nghề$zHà Nội (Việt Nam)
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007258
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007259
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017132
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017133
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020823
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020824
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031118
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031119
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039920
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039921
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|