Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160007150
|
020
|
__
|
$c20000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a635.9$bK600TH
|
100
|
__
|
$aHuỳnh, Văn Thới
|
245
|
__
|
$aKỹ thuật trồng và ghép hoa hồng/$cHuỳnh Văn Thới
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb.Trẻ,$c2007
|
300
|
__
|
$a151 tr.:$b16tr. ảnh;$c20 cm.
|
520
|
__
|
$aKhái quát lịch sử cây hoa hồng; kỹ thuật trồng, ghép, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh một số giống hoa hồng
|
650
|
__
|
$aCây cảnh$xKĩ thuật trồng$xHoa hồng
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004001
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004002
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005074
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005075
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006961
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006962
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.019848
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.019849
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024160
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024161
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|