Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160006914
|
020
|
__
|
$c23200VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a807$bK305TH
|
100
|
__
|
$aThái, Thị Lê
|
245
|
__
|
$aKiến thức - kĩ năng cơ bản tiếng Việt trung học cơ sở/$cThái Thị Lê
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bGiáo dục,$c2007
|
300
|
__
|
$a243 tr.;$c24 cm.
|
650
|
__
|
$aTiếng Việt$xTrung học cơ sở$xSách đọc thêm
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024640
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024641
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.036238
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042665
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042666
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|