Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160006726
|
020
|
__
|
$c6500VND $z70
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a895.9223$bM558T$214
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Khắc Thuần
|
245
|
__
|
$aMuôn thuở nước non này /$cNguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh .$nT. 3 ,$pMười tám đời Hùng Vương
|
246
|
__
|
$aThe Hùng kings' einghteen generations
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bGiáo dục,$c2006
|
300
|
__
|
$a36 tr. :$btranh vẽ ;$c24 cm
|
490
|
__
|
$aTruyện tranh song ngữ Anh - Việt
|
500
|
__
|
$aPhụ đề Nxb tiếng Anh: The education publishing house
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi $vTruyện kể $xLịch sử
|
650
|
__
|
$vTruyện tranh
|
700
|
__
|
$aPhạm, Trí Thiện
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048360
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048361
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062430
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062431
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|