Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160006721
|
020
|
__
|
$c17000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a639.3$bK600TH
|
100
|
__
|
$aNguyễn Chung
|
245
|
__
|
$aKỹ thuật nuôi cá Kèo thương phẩm :$b= Pseudapocryptes Elongatus /$cNguyễn Chung
|
260
|
__
|
$aHà nội :$bNông nghiệp,$c2008
|
300
|
__
|
$a106 tr. :$bminh họa ;$c19 cm
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr. 106
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu đặc tính sinh học của cá kèo; Kỹ thuật khai thác, ương dưỡng cá kèo giống tự nhiên và nuôi cá kèo thương phẩm; Một số bệnh thường gặp ở cá kèo nuôi trong ao; Nuôi tảo và luân trùng mồi ăn cho cá kèo giống; Hiệu quả kinh tế nuôi cá kèo
|
650
|
__
|
$aChăn nuôi $vKỹ thuật $xCá
|
700
|
__
|
$aNguyễn Chung
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05DV.002177$x1
|
852
|
|
$a06$bKho tài liệu$j06PM.004738$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001825
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005056
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005057
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007645
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007646
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024152
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.024153
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045728
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056414
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056415
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|