Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160006255
|
020
|
__
|
$c14000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a891.73$bTH462TH
|
100
|
__
|
$aRaskin, Alexander
|
245
|
__
|
$aThời thơ ấu của cha tôi /$cAlexander Raskin; Nguyễn Thanh Tâm dịch
|
260
|
__
|
$aHà nội :$bVăn hoá -thông tin,$c2005
|
300
|
__
|
$a132 tr. ;$c19 cm
|
500
|
__
|
$aDịch từ bản tiếng Anh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aNga
|
650
|
__
|
$aTruyện kể
|
700
|
__
|
$aNguyễn Thanh Tâm dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003466
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003467
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021004
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.022308
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.022309
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.023828
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039510
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039511
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga,Mr Đẳng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|