Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160006236
|
020
|
__
|
$c24000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a613$bB101S
|
245
|
__
|
$aBác sĩ tốt nhất là chính mình /$cNhiều tác giả.$nT. 3,$pNhững lời khuyên bổ ích cho sức khoẻ
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb.Trẻ,$c2010
|
300
|
__
|
$a164 tr.:$bHình vẽ minh hoạ ;$c20 cm
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003452
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003453
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013266
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013267
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021286
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.021287
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|