Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160006180
|
005
|
__
|
20100511100544.0
|
008
|
__
|
100412s2010 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c18000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a959.7$bH428Đ
|
100
|
__
|
$aĐào, Thị Luyến
|
245
|
__
|
$aHỏi đáp về 5 cửa ô Hà Nội /$cĐào Thị Luyến, Hoàng Anh
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bQuân đội nhân dân,$c2010
|
300
|
__
|
$a111 tr. ;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu về Hà Nội và các cửa ô qua các thời kỳ lịch sử; đặc điểm lịch sử và địa lý của các cửa ô ở Hà Nội
|
650
|
__
|
$aDi tích lịch sử
|
650
|
__
|
$aHà Nội
|
650
|
__
|
$aLịch sử
|
700
|
__
|
$aHoàng Anh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003271
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003272
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006979
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006980
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014222
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014223
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015916
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015917
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.018185
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.018186
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031140
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031141
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041383
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041384
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054027
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Mr Đẳng, Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|