Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160005507
|
005
|
__
|
20080617160601.0
|
008
|
__
|
080613s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c11500VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a635$bK600TH
|
100
|
__
|
$aTrần, Khắc Thi
|
245
|
__
|
$aKỹ thuật trồng rau sạch ( rau an toàn ) :$bCải bắp, cải xanh ngọt, xà lách, dưa chuột,... /$cTrần Khắc Thi, Trần Ngọc Hùng
|
250
|
__
|
$aTái bản lần 5
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp,$c2006
|
300
|
__
|
$a119 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aĐề cập đến hiện trạng và môi trường sản xuất rau ở nước ta, tổ chức sản xuất rau sạch, kỹ thuật trồng một số loại rau chủ yếu trong kỹ thuật trồng rau sạch đối với người nông dân
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật trồng trọt
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
$aRau
|
700
|
__
|
$aTrần Khắc Thi
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.002315
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.018603
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.018604
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.023670
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.023671
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028908
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029813
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029814
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031260
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045730
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054819
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056425
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Cúc Hương,Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|