Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160005329
|
005
|
__
|
20081124021114.0
|
008
|
__
|
060314s2004 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c12000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a616.3$bB256B
|
100
|
__
|
$aKodansha
|
245
|
__
|
$aBệnh béo phì :$bPhương pháp trị bệnh thường gặp /$cKodansha ; Phan Hà Sơn dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb. Hà Nội,$c2004
|
300
|
__
|
$a91 tr. ;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aNhững vấn đề phổ biến về giảm béo, kiểm tra nguyên nhân bị béo và xác định cách giảm béo, phương pháp rèn luyện thần kinh tự chủ, món ăn giảm béo, vận động để giảm béo, cùng một số bệnh do béo phì gây ra
|
650
|
__
|
$aBệnh béo phì
|
650
|
__
|
$aChữa bệnh
|
650
|
__
|
$aPhương pháp
|
700
|
__
|
$aPhan Hà Sơn dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001244
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004826
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005281
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005282
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005661
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008137
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008138
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015287
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015288
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016560
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016561
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017262
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017263
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029757
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057137
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga,Đẳng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|