Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160005300
|
005
|
__
|
20080617140658.0
|
008
|
__
|
080613s2007 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c11000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a635.9$bH428Đ
|
100
|
__
|
$aJiang Qing Hai
|
245
|
__
|
$aHỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh/$cJiang Qing Hai ;Trần Văn Mão dịch.$nT.3,$pNhững kiến thức cơ bản về nuôi trông hoa và cây cảnh
|
250
|
__
|
$aTái bản lần 4
|
260
|
__
|
$aHà Nội.:$bNông nghiệp,$c2006
|
300
|
__
|
$a84 tr;$c21 cm.
|
520
|
__
|
$aGồm những câu hỏi và câu trả lời về các kiến thức cơ bản trong kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh nhằm giúp mọi người có thêm kỹ năng trồng các loại cây này để làm phong phú thêm cho khu vườn của mình
|
650
|
__
|
$aCây cảnh
|
650
|
__
|
$aHoa
|
650
|
__
|
$aKỹ thuật trồng trọt
|
650
|
__
|
$aSách hỏi đáp
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001819
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001855
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001876
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.002806
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007869
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007870
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.023650
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.023651
|
856
|
__
|
$dH.$dNông nghiệp$d2007$tHỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh$w42212
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|