Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160005271
|
005
|
__
|
20100921090931.0
|
008
|
__
|
060314s2004 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c13500VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a808.8$bTR103T
|
245
|
__
|
$aTrái tim người thầy/$cTrần Tiễn Cao Đăng dịch
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2007
|
300
|
__
|
$a116 tr.;$c21 cm
|
650
|
__
|
$aHồi ký
|
650
|
__
|
$aThế giới
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại
|
700
|
__
|
$aTrần Tiễn Cao Đăng dịch$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001881
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008056
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008057
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008566
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008567
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|