Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160005203
|
005
|
__
|
20090620150633.0
|
008
|
__
|
090620s1999 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c10500VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a636.4$bK600TH
|
100
|
__
|
$aPhạm, Hữu Doanh
|
245
|
__
|
$aKỹ thuật nuôi lợn nái mắn đẻ sai con /$cPhạm Hữu Doanh, Lưu Kỷ
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aHà Nội. :$bNông nghiệp,$c2004
|
300
|
__
|
$a146 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aMột số đặc điểm chung cần biết về con lợn, giống lợn, chọn lợn cái làm giống sinh sản; khả năng sinh sản của lợn nái; cách nuôi dưỡng, chăm sóc, làm chuồng trại và phòng chữa bệnh cho lợn nái, lợn con
|
650
|
__
|
$aChăn nuôi
|
650
|
__
|
$aLợn
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001166
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003432
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008151
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.008152
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016764
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016765
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016905
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016906
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029849
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029860
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040082
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040083
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045735
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|