Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160005187
|
005
|
__
|
20081124211117.0
|
008
|
__
|
060314s2005 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c62000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a613.9$bK305TH
|
100
|
__
|
$aMa, Xiao Lian
|
245
|
__
|
$aKiến thức về sức khoẻ sinh sản /$cMa Xiao Lian ; Hà Sơn dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb. Hà Nội,$c2004
|
300
|
__
|
$a494 tr. ;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách giữ gìn tình yêu trong hôn nhân
|
520
|
__
|
$aGồm 116 kiến thức về sức khoẻ sinh sản tuổi vị thành niên
|
650
|
__
|
$a
|
650
|
__
|
$aGiới tính
|
650
|
__
|
$aSản khoa
|
650
|
__
|
$aSinh dục
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001818
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006657
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006658
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.018537
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.018538
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020485
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020486
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028838
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028839
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041730
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041731
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041770
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041859
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064177
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng, Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|