Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160005174
|
005
|
__
|
20081126021130.0
|
008
|
__
|
060314s2004 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c7000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a617.85$bB256R
|
100
|
__
|
$aWang Sheng
|
245
|
__
|
$aBệnh rụng tóc /$cWang Sheng ; Phan Hà Sơn dịch
|
260
|
__
|
$aHà nội :$bNxb. Hà Nội,$c2004
|
300
|
__
|
$a56 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aNguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, chuẩn đoán của bác sĩ, chỉ dẫn chữa trị, hướng dẫn của thầy thuốc, những sai lầm trong điều trị, phục hồi sức khỏe gia đình đối với bệnh rụng tóc
|
650
|
__
|
$aBệnh ngoài da
|
650
|
__
|
$aChữa bệnh
|
650
|
__
|
$aTóc
|
700
|
__
|
$aWang Sheng
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001633
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001634
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013976
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013977
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014717
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014718
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.026445
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.026446
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028948
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028949
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049043
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056432
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056433
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058107
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059386
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|