- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bệnh của dê và biện pháp phòng trị / Nguyễn Quang Sức

Bệnh của dê và biện pháp phòng trị / Nguyễn Quang Sức
Tác giả : Nguyễn Quang Sức
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2002
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 35 tr. ; 21 cm
Số phân loại : 636.3
Chủ đề : 1. Chăn nuôi. 2. Dê. 3. Điều trị. 4. Nông nghiệp. 5. Phòng bệnh.
Thông tin chi tiết
| Tóm tắt : | Gồm đặc điểm cấu tạo cơ thể của dê, kiểm tra triệu chứng lâm sàng của dê, vệ sinh phòng bệnh cho dê, bệnh dê và phương pháp phòng trị, một số thao tác kỹ thuật thú y |
Thông tin xếp giá
| Thư viện | Kho lưu trữ | Ký hiệu | Trạng thái | Đăng ký mượn |
|---|---|---|---|---|
| Thư viện Bến Tre | Kho Mượn | MVV.017814 |
Phục vụ cho mượn (Đọc/Mượn) |
Tài liệu cùng tác giả
Bệnh của dê và biện pháp phòng trị / Nguyễn Quang Súc
Tác giả : Nguyễn Quang Súc
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2004
Nuôi thỏ ở gia đình / Nguyễn Quang Sức, Đinh Văn Bình
Tác giả : Nguyễn Quang Sức, Đinh Văn Bình
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2004
Nuôi thỏ ở gia đình / Nguyễn Quang Sức, Đinh Văn Bình
Tác giả : Nguyễn Quang Sức, Đinh Văn Bình
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2002
Nuôi thỏ và chế biến sản phẩm ở gia đình / Đinh Văn Bình, Nguyễn Quang Sức
Tác giả : Đinh Văn Bình, Nguyễn Quang Sức
Nhà xuất bản : Nxb. Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 1999
Sổ tay khám, chữa bệnh cho dê / Nguyễn Quang Sức, Nguyễn Duy Lý, Franz Kehlbach
Tác giả : Nguyễn Quang Sức, Nguyễn Duy Lý, Franz Kehlbach
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 2004
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Lược sử thế giới trên lưng cừu / Sally Coulthard ; Nguyễn Thế Hiền dịch
Tác giả : Sally Coulthard ; Nguyễn Thế Hiền dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2023
Kỹ thuật chăn nuôi dê sữa - thịt / Đinh Văn Bình
Tác giả : Đinh Văn Bình
Nhà xuất bản : Lao động xã hội
Năm xuất bản : 2004
Bệnh của dê và biện pháp phòng trị / Nguyễn Quang Súc
Tác giả : Nguyễn Quang Súc
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2004
Nuôi dê ở gia đình / Nguyễn Khắc Thi biên soạn
Tác giả : Nguyễn Khắc Thi biên soạn
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2002
Bệnh ký sinh trùng ở đàn dê Việt Nam : Sách cho nông dân miền núi / Phan Địch Lân, Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Văn Quang
Tác giả : Phan Địch Lân, Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Văn Quang
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Bệnh của dê và biện pháp phòng trị / Nguyễn Quang Sức
- Ấn phẩm định kỳ
- Bệnh của dê và biện pháp phòng trị / Nguyễn Quang Sức
|
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
|
001
|
|
VLL160005093
|
|
005
|
__
|
20080616160626.0
|
|
008
|
__
|
080612s2005 ||||||Viesd
|
|
020
|
__
|
$c6000VND
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
082
|
__
|
$a636.3$bB256C
|
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Quang Sức
|
|
245
|
__
|
$aBệnh của dê và biện pháp phòng trị /$cNguyễn Quang Sức
|
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp,$c2002
|
|
300
|
__
|
$a35 tr. ;$c21 cm
|
|
520
|
__
|
$aGồm đặc điểm cấu tạo cơ thể của dê, kiểm tra triệu chứng lâm sàng của dê, vệ sinh phòng bệnh cho dê, bệnh dê và phương pháp phòng trị, một số thao tác kỹ thuật thú y
|
|
650
|
__
|
$aChăn nuôi
|
|
650
|
__
|
$aDê
|
|
650
|
__
|
$aĐiều trị
|
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
|
650
|
__
|
$aPhòng bệnh
|
|
700
|
__
|
$aNguyễn Quang Sức TS
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Đọc$jDVV.015844
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Mượn$jMVV.017813
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Mượn$jMVV.017814
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001801
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001802
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004290
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.004291
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014318
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014319
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016873
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016874
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017916
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017917
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.019838
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.019839
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042163
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045517
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045518
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045743
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049276
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049277
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054853
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054854
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056516
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056953
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.063717
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Mr Đẳng, Cúc Hương
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH
|




